Tỷ giá hối đoái MXN/GGP 0.037713 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.038 GGP |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.037 GGP |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.037 GGP |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.037 GGP |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.036 GGP |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.036 GGP |
MXN | GGP |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.88 |
100 | 3.77 |
250 | 9.42 |
500 | 18.85 |
1000 | 37.71 |
GGP | MXN |
1 | 26.51 |
5 | 132.58 |
10 | 265.16 |
20 | 530.32 |
50 | 1325.8 |
100 | 2651.61 |
250 | 6629.03 |
500 | 13258.07 |
1000 | 26516.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.