Tỷ giá hối đoái MXN/GGP 0.040708 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.041 GGP |
| 1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.040 GGP |
| 2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.040 GGP |
| 3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.039 GGP |
| 4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.039 GGP |
| 5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.039 GGP |
| MXN | GGP |
| 1 | 0.041 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.41 |
| 20 | 0.81 |
| 50 | 2.03 |
| 100 | 4.07 |
| 250 | 10.17 |
| 500 | 20.35 |
| 1000 | 40.7 |
| GGP | MXN |
| 1 | 24.56 |
| 5 | 122.82 |
| 10 | 245.65 |
| 20 | 491.3 |
| 50 | 1228.25 |
| 100 | 2456.5 |
| 250 | 6141.27 |
| 500 | 12282.54 |
| 1000 | 24565.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.