Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.047 JEP |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.046 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.046 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.045 JEP |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.045 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.044 JEP |
MXN | JEP |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.33 |
100 | 4.67 |
250 | 11.67 |
500 | 23.35 |
1000 | 46.7 |
JEP | MXN |
1 | 21.4 |
5 | 107.04 |
10 | 214.08 |
20 | 428.17 |
50 | 1070.44 |
100 | 2140.88 |
250 | 5352.22 |
500 | 10704.44 |
1000 | 21408.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.