Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.035 LVL |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.035 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.035 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.034 LVL |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.034 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.034 LVL |
MXN | LVL |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.52 |
250 | 8.82 |
500 | 17.64 |
1000 | 35.29 |
LVL | MXN |
1 | 28.33 |
5 | 141.67 |
10 | 283.35 |
20 | 566.7 |
50 | 1416.75 |
100 | 2833.51 |
250 | 7083.78 |
500 | 14167.57 |
1000 | 28335.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.