Valuta Ex Logo

MXN đến SYP

Chuyển đổi Peso Mexico (MXN) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MXN - Peso Mexicoselect icon
$
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MXN/SYP 697.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mxn-to-syp?amount=1

Peso Mexico là tiền tệ củaMexico

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where MXN is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Mexico với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMXNPhí chuyển nhượngSYP
0%1 MXN0.0 MXN697.51 SYP
1%1 MXN0.010 MXN690.54 SYP
2%1 MXN0.020 MXN683.56 SYP
3%1 MXN0.030 MXN676.59 SYP
4%1 MXN0.040 MXN669.61 SYP
5%1 MXN0.050 MXN662.64 SYP

Chuyển đổi Peso Mexico thành Bảng Syria

MXNSYP
1697.51
53487.58
106975.16
2013950.33
5034875.83
10069751.66
250174379.15
500348758.3
1000697516.6

Chuyển đổi Bảng Syria thành Peso Mexico

SYPMXN
10.0014
50.0072
100.014
200.029
500.072
1000.14
2500.36
5000.72
10001.43

Thông tin thêm về MXN hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ