Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

MXN đến SYP

Chuyển đổi Peso Mexico (MXN) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ MXN
MXN - Peso Mexicoselect icon
$
Logo tiền tệ SYP
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MXN/SYP 637.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mxn-to-syp?amount=1

Peso Mexico là tiền tệ củaMexico

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where MXN is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Mexico với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMXNPhí chuyển nhượngSYP
0%1 MXN0.0 MXN637.93 SYP
1%1 MXN0.010 MXN631.55 SYP
2%1 MXN0.020 MXN625.17 SYP
3%1 MXN0.030 MXN618.79 SYP
4%1 MXN0.040 MXN612.41 SYP
5%1 MXN0.050 MXN606.03 SYP

Chuyển đổi Peso Mexico thành Bảng Syria

MXNSYP
1637.93
53189.68
106379.36
2012758.73
5031896.83
10063793.67
250159484.18
500318968.37
1000637936.74

Chuyển đổi Bảng Syria thành Peso Mexico

SYPMXN
10.0016
50.0078
100.016
200.031
500.078
1000.16
2500.39
5000.78
10001.56

Thông tin thêm về MXN hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ