Valuta Ex Logo

MYR đến AFN

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái MYR/AFN 16.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-afn?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where MYR is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngAFN
0%1 MYR0.0 MYR16.01 AFN
1%1 MYR0.010 MYR15.85 AFN
2%1 MYR0.020 MYR15.69 AFN
3%1 MYR0.030 MYR15.53 AFN
4%1 MYR0.040 MYR15.37 AFN
5%1 MYR0.050 MYR15.21 AFN

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Afghani Afghanistan

MYRAFN
116.01
580.05
10160.11
20320.22
50800.56
1001601.13
2504002.84
5008005.68
100016011.37

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Ringgit Malaysia

AFNMYR
10.062
50.31
100.62
201.24
503.12
1006.24
25015.61
50031.22
100062.45

Thông tin thêm về MYR hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ