Tỷ lệ | MYR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MYR | 0.0 MYR | 0.084 BHD |
1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 0.084 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MYR | 0.020 MYR | 0.083 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MYR | 0.030 MYR | 0.082 BHD |
4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 0.081 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MYR | 0.050 MYR | 0.080 BHD |
MYR | BHD |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.22 |
100 | 8.44 |
250 | 21.1 |
500 | 42.2 |
1000 | 84.41 |
BHD | MYR |
1 | 11.84 |
5 | 59.22 |
10 | 118.45 |
20 | 236.91 |
50 | 592.29 |
100 | 1184.59 |
250 | 2961.48 |
500 | 5922.96 |
1000 | 11845.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR ( Ringgit Malaysia ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.