Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

MYR đến BIF

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ MYR
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
Logo tiền tệ BIF
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MYR/BIF 660.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-bif?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where MYR is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngBIF
0%1 MYR0.0 MYR660.85 BIF
1%1 MYR0.010 MYR654.24 BIF
2%1 MYR0.020 MYR647.63 BIF
3%1 MYR0.030 MYR641.02 BIF
4%1 MYR0.040 MYR634.41 BIF
5%1 MYR0.050 MYR627.81 BIF

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Franc Burundi

MYRBIF
1660.85
53304.26
106608.52
2013217.05
5033042.64
10066085.28
250165213.22
500330426.44
1000660852.88

Chuyển đổi Franc Burundi thành Ringgit Malaysia

BIFMYR
10.0015
50.0076
100.015
200.030
500.076
1000.15
2500.38
5000.76
10001.51

Thông tin thêm về MYR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ