Tỷ lệ | MYR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MYR | 0.0 MYR | 0.0079 CLF |
1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 0.0078 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MYR | 0.020 MYR | 0.0077 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MYR | 0.030 MYR | 0.0077 CLF |
4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 0.0076 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MYR | 0.050 MYR | 0.0075 CLF |
MYR | CLF |
1 | 0.0079 |
5 | 0.040 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.79 |
250 | 1.97 |
500 | 3.95 |
1000 | 7.9 |
CLF | MYR |
1 | 126.51 |
5 | 632.59 |
10 | 1265.19 |
20 | 2530.39 |
50 | 6325.97 |
100 | 12651.95 |
250 | 31629.88 |
500 | 63259.76 |
1000 | 126519.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR ( Ringgit Malaysia ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.