Valuta Ex Logo

MYR đến GNF

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MYR/GNF 2020.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-gnf?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where MYR is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngGNF
0%1 MYR0.0 MYR2020.36 GNF
1%1 MYR0.010 MYR2000.16 GNF
2%1 MYR0.020 MYR1979.95 GNF
3%1 MYR0.030 MYR1959.75 GNF
4%1 MYR0.040 MYR1939.55 GNF
5%1 MYR0.050 MYR1919.34 GNF

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Franc Guinea

MYRGNF
12020.36
510101.82
1020203.64
2040407.29
50101018.23
100202036.47
250505091.18
5001010182.37
10002020364.75

Chuyển đổi Franc Guinea thành Ringgit Malaysia

GNFMYR
10.00049
50.0025
100.0049
200.0099
500.025
1000.049
2500.12
5000.25
10000.49

Thông tin thêm về MYR hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ