Valuta Ex Logo

MYR đến KHR

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái MYR/KHR 955.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-khr?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where MYR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngKHR
0%1 MYR0.0 MYR955.28 KHR
1%1 MYR0.010 MYR945.73 KHR
2%1 MYR0.020 MYR936.17 KHR
3%1 MYR0.030 MYR926.62 KHR
4%1 MYR0.040 MYR917.07 KHR
5%1 MYR0.050 MYR907.51 KHR

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Riel Campuchia

MYRKHR
1955.28
54776.41
109552.83
2019105.67
5047764.19
10095528.39
250238820.98
500477641.97
1000955283.94

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Ringgit Malaysia

KHRMYR
10.0010
50.0052
100.010
200.021
500.052
1000.10
2500.26
5000.52
10001.04

Thông tin thêm về MYR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ