Tỷ giá hối đoái MYR/KWD 0.069591 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MYR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 MYR | 0.0 MYR | 0.070 KWD |
1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 0.069 KWD |
2% | 1 MYR | 0.020 MYR | 0.068 KWD |
3% | 1 MYR | 0.030 MYR | 0.068 KWD |
4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 0.067 KWD |
5% | 1 MYR | 0.050 MYR | 0.066 KWD |
MYR | KWD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.47 |
100 | 6.95 |
250 | 17.39 |
500 | 34.79 |
1000 | 69.59 |
KWD | MYR |
1 | 14.36 |
5 | 71.84 |
10 | 143.69 |
20 | 287.39 |
50 | 718.48 |
100 | 1436.97 |
250 | 3592.43 |
500 | 7184.87 |
1000 | 14369.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.