Valuta Ex Logo

MYR đến LKR

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái MYR/LKR 66.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-lkr?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where MYR is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngLKR
0%1 MYR0.0 MYR66.74 LKR
1%1 MYR0.010 MYR66.07 LKR
2%1 MYR0.020 MYR65.41 LKR
3%1 MYR0.030 MYR64.74 LKR
4%1 MYR0.040 MYR64.07 LKR
5%1 MYR0.050 MYR63.41 LKR

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Rupee Sri Lanka

MYRLKR
166.74
5333.73
10667.47
201334.94
503337.36
1006674.73
25016686.84
50033373.69
100066747.38

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Ringgit Malaysia

LKRMYR
10.015
50.075
100.15
200.30
500.75
1001.49
2503.74
5007.49
100014.98

Thông tin thêm về MYR hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ