Tỷ lệ | MYR | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MYR | 0.0 MYR | 10.39 MUR |
1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 10.28 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MYR | 0.020 MYR | 10.18 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MYR | 0.030 MYR | 10.08 MUR |
4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 9.97 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MYR | 0.050 MYR | 9.87 MUR |
MYR | MUR |
1 | 10.39 |
5 | 51.96 |
10 | 103.92 |
20 | 207.85 |
50 | 519.63 |
100 | 1039.27 |
250 | 2598.19 |
500 | 5196.38 |
1000 | 10392.76 |
MUR | MYR |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.62 |
250 | 24.05 |
500 | 48.11 |
1000 | 96.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR ( Ringgit Malaysia ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.