Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

MYR đến NPR

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ MYR
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
Logo tiền tệ NPR
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái MYR/NPR 30.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-npr?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where MYR is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngNPR
0%1 MYR0.0 MYR30.48 NPR
1%1 MYR0.010 MYR30.18 NPR
2%1 MYR0.020 MYR29.87 NPR
3%1 MYR0.030 MYR29.57 NPR
4%1 MYR0.040 MYR29.26 NPR
5%1 MYR0.050 MYR28.96 NPR

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Rupee Nepal

MYRNPR
130.48
5152.42
10304.85
20609.71
501524.27
1003048.55
2507621.39
50015242.79
100030485.58

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Ringgit Malaysia

NPRMYR
10.033
50.16
100.33
200.66
501.64
1003.28
2508.2
50016.4
100032.8

Thông tin thêm về MYR hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ