Valuta Ex Logo

MYR đến SDG

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái MYR/SDG 144.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-sdg?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where MYR is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngSDG
0%1 MYR0.0 MYR144.21 SDG
1%1 MYR0.010 MYR142.76 SDG
2%1 MYR0.020 MYR141.32 SDG
3%1 MYR0.030 MYR139.88 SDG
4%1 MYR0.040 MYR138.44 SDG
5%1 MYR0.050 MYR137 SDG

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Bảng Sudan

MYRSDG
1144.21
5721.05
101442.11
202884.22
507210.55
10014421.11
25036052.77
50072105.55
1000144211.1

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Ringgit Malaysia

SDGMYR
10.0069
50.035
100.069
200.14
500.35
1000.69
2501.73
5003.46
10006.93

Thông tin thêm về MYR hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ