Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

MYR đến XAU

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ MYR
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
Logo tiền tệ XAU
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái MYR/XAU 0.000073014 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-xau?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngXAU
0%1 MYR0.0 MYR0.000073 XAU
1%1 MYR0.010 MYR0.000072 XAU
2%1 MYR0.020 MYR0.000072 XAU
3%1 MYR0.030 MYR0.000071 XAU
4%1 MYR0.040 MYR0.000070 XAU
5%1 MYR0.050 MYR0.000069 XAU

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Vàng

MYRXAU
10.000073
50.00037
100.00073
200.0015
500.0037
1000.0073
2500.018
5000.037
10000.073

Chuyển đổi Vàng thành Ringgit Malaysia

XAUMYR
113695.99
568479.99
10136959.99
20273919.99
50684799.99
1001369599.99
2503423999.99
5006847999.99
100013695999.99

Thông tin thêm về MYR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ