Tỷ lệ | MYR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MYR | 0.0 MYR | 0.000087 XAU |
1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 0.000087 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MYR | 0.020 MYR | 0.000086 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MYR | 0.030 MYR | 0.000085 XAU |
4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 0.000084 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MYR | 0.050 MYR | 0.000083 XAU |
MYR | XAU |
1 | 0.000087 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00087 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0087 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.087 |
XAU | MYR |
1 | 11436.66 |
5 | 57183.3 |
10 | 114366.61 |
20 | 228733.22 |
50 | 571833.05 |
100 | 1143666.1 |
250 | 2859165.27 |
500 | 5718330.54 |
1000 | 11436661.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR ( Ringgit Malaysia ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.