Valuta Ex Logo

MYR đến YER

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái MYR/YER 57.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-yer?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where MYR is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngYER
0%1 MYR0.0 MYR57.63 YER
1%1 MYR0.010 MYR57.05 YER
2%1 MYR0.020 MYR56.48 YER
3%1 MYR0.030 MYR55.9 YER
4%1 MYR0.040 MYR55.32 YER
5%1 MYR0.050 MYR54.75 YER

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Rial Yemen

MYRYER
157.63
5288.16
10576.33
201152.67
502881.69
1005763.39
25014408.47
50028816.95
100057633.9

Chuyển đổi Rial Yemen thành Ringgit Malaysia

YERMYR
10.017
50.087
100.17
200.35
500.87
1001.73
2504.33
5008.67
100017.35

Thông tin thêm về MYR hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ