Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.028 ANG |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.028 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.028 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.028 ANG |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.027 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.027 ANG |
MZN | ANG |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.84 |
250 | 7.1 |
500 | 14.2 |
1000 | 28.4 |
ANG | MZN |
1 | 35.2 |
5 | 176.02 |
10 | 352.04 |
20 | 704.09 |
50 | 1760.23 |
100 | 3520.46 |
250 | 8801.16 |
500 | 17602.33 |
1000 | 35204.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.