Tỷ giá hối đoái MZN/BGN 0.026880 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.027 BGN |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.027 BGN |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.026 BGN |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.026 BGN |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.026 BGN |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.026 BGN |
MZN | BGN |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.68 |
250 | 6.72 |
500 | 13.44 |
1000 | 26.88 |
BGN | MZN |
1 | 37.2 |
5 | 186 |
10 | 372.01 |
20 | 744.03 |
50 | 1860.09 |
100 | 3720.19 |
250 | 9300.49 |
500 | 18600.99 |
1000 | 37201.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.