Tỷ giá hối đoái MZN/BSD 0.015489 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.015 BSD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.015 BSD |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.015 BSD |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.015 BSD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.015 BSD |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.015 BSD |
MZN | BSD |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.54 |
250 | 3.87 |
500 | 7.74 |
1000 | 15.48 |
BSD | MZN |
1 | 64.56 |
5 | 322.82 |
10 | 645.64 |
20 | 1291.28 |
50 | 3228.2 |
100 | 6456.4 |
250 | 16141 |
500 | 32282.01 |
1000 | 64564.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.