Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.022 CAD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.021 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.021 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.021 CAD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.021 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.021 CAD |
MZN | CAD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.16 |
250 | 5.41 |
500 | 10.82 |
1000 | 21.65 |
CAD | MZN |
1 | 46.17 |
5 | 230.85 |
10 | 461.71 |
20 | 923.42 |
50 | 2308.56 |
100 | 4617.13 |
250 | 11542.82 |
500 | 23085.65 |
1000 | 46171.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.