Chuyển đổi Metical Mozambique sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MZN sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MZN đến ERN

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái MZN/ERN 0.23476 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-ern?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where MZN is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngERN
0%1 MZN0.0 MZN0.23 ERN
1%1 MZN0.010 MZN0.23 ERN
2%1 MZN0.020 MZN0.23 ERN
3%1 MZN0.030 MZN0.23 ERN
4%1 MZN0.040 MZN0.23 ERN
5%1 MZN0.050 MZN0.22 ERN

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Nakfa Eritrea

MZNERN
10.23
51.17
102.34
204.69
5011.73
10023.47
25058.68
500117.37
1000234.75

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Metical Mozambique

ERNMZN
14.25
521.29
1042.59
2085.19
50212.98
100425.96
2501064.92
5002129.84
10004259.68

Thông tin thêm về MZN hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ