Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.036 FJD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.036 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.035 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.035 FJD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.035 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.034 FJD |
MZN | FJD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.8 |
100 | 3.6 |
250 | 9 |
500 | 18.01 |
1000 | 36.03 |
FJD | MZN |
1 | 27.75 |
5 | 138.75 |
10 | 277.5 |
20 | 555 |
50 | 1387.5 |
100 | 2775 |
250 | 6937.51 |
500 | 13875.02 |
1000 | 27750.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.