Tỷ giá hối đoái MZN/FJD 0.036398 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.036 FJD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.036 FJD |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.036 FJD |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.035 FJD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.035 FJD |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.035 FJD |
MZN | FJD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.81 |
100 | 3.63 |
250 | 9.09 |
500 | 18.19 |
1000 | 36.39 |
FJD | MZN |
1 | 27.47 |
5 | 137.36 |
10 | 274.73 |
20 | 549.47 |
50 | 1373.68 |
100 | 2747.36 |
250 | 6868.41 |
500 | 13736.83 |
1000 | 27473.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.