Tỷ giá hối đoái MZN/FKP 0.012077 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.012 FKP |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.012 FKP |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.012 FKP |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.012 FKP |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.012 FKP |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.011 FKP |
MZN | FKP |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.2 |
250 | 3.01 |
500 | 6.03 |
1000 | 12.07 |
FKP | MZN |
1 | 82.8 |
5 | 414.02 |
10 | 828.04 |
20 | 1656.09 |
50 | 4140.23 |
100 | 8280.47 |
250 | 20701.18 |
500 | 41402.36 |
1000 | 82804.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.