Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.043 GEL |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.042 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.042 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.041 GEL |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.041 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.040 GEL |
MZN | GEL |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.85 |
50 | 2.13 |
100 | 4.26 |
250 | 10.65 |
500 | 21.3 |
1000 | 42.61 |
GEL | MZN |
1 | 23.46 |
5 | 117.34 |
10 | 234.68 |
20 | 469.36 |
50 | 1173.41 |
100 | 2346.82 |
250 | 5867.05 |
500 | 11734.1 |
1000 | 23468.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.