Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.013 GGP |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.013 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.012 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.012 GGP |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.012 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.012 GGP |
MZN | GGP |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.26 |
250 | 3.16 |
500 | 6.32 |
1000 | 12.64 |
GGP | MZN |
1 | 79.09 |
5 | 395.49 |
10 | 790.98 |
20 | 1581.97 |
50 | 3954.93 |
100 | 7909.86 |
250 | 19774.65 |
500 | 39549.31 |
1000 | 79098.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.