Chuyển đổi Metical Mozambique sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MZN sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MZN đến GIP

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MZN/GIP 0.012889 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-gip?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where MZN is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngGIP
0%1 MZN0.0 MZN0.013 GIP
1%1 MZN0.010 MZN0.013 GIP
2%1 MZN0.020 MZN0.013 GIP
3%1 MZN0.030 MZN0.013 GIP
4%1 MZN0.040 MZN0.012 GIP
5%1 MZN0.050 MZN0.012 GIP

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Bảng Gibraltar

MZNGIP
10.013
50.064
100.13
200.26
500.64
1001.28
2503.22
5006.44
100012.88

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Metical Mozambique

GIPMZN
177.58
5387.93
10775.86
201551.72
503879.3
1007758.6
25019396.5
50038793
100077586.01

Thông tin thêm về MZN hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ