Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

MZN đến GNF

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ MZN
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
Logo tiền tệ GNF
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MZN/GNF 133.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-gnf?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where MZN is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngGNF
0%1 MZN0.0 MZN133.85 GNF
1%1 MZN0.010 MZN132.51 GNF
2%1 MZN0.020 MZN131.17 GNF
3%1 MZN0.030 MZN129.83 GNF
4%1 MZN0.040 MZN128.5 GNF
5%1 MZN0.050 MZN127.16 GNF

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Franc Guinea

MZNGNF
1133.85
5669.27
101338.55
202677.1
506692.75
10013385.51
25033463.79
50066927.59
1000133855.19

Chuyển đổi Franc Guinea thành Metical Mozambique

GNFMZN
10.0075
50.037
100.075
200.15
500.37
1000.75
2501.86
5003.73
10007.47

Thông tin thêm về MZN hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ