Valuta Ex Logo

MZN đến ILS

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái MZN/ILS 0.052447 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-ils?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MZN is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngILS
0%1 MZN0.0 MZN0.052 ILS
1%1 MZN0.010 MZN0.052 ILS
2%1 MZN0.020 MZN0.051 ILS
3%1 MZN0.030 MZN0.051 ILS
4%1 MZN0.040 MZN0.050 ILS
5%1 MZN0.050 MZN0.050 ILS

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Sheqel Israel mới

MZNILS
10.052
50.26
100.52
201.04
502.62
1005.24
25013.11
50026.22
100052.44

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Metical Mozambique

ILSMZN
119.06
595.33
10190.66
20381.33
50953.33
1001906.67
2504766.69
5009533.39
100019066.78

Thông tin thêm về MZN hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ