Tỷ giá hối đoái MZN/ILS 0.050872 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | ILS |
| 0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.051 ILS |
| 1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.050 ILS |
| 2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.050 ILS |
| 3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.049 ILS |
| 4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.049 ILS |
| 5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.048 ILS |
| MZN | ILS |
| 1 | 0.051 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.51 |
| 20 | 1.01 |
| 50 | 2.54 |
| 100 | 5.08 |
| 250 | 12.71 |
| 500 | 25.43 |
| 1000 | 50.87 |
| ILS | MZN |
| 1 | 19.65 |
| 5 | 98.28 |
| 10 | 196.57 |
| 20 | 393.14 |
| 50 | 982.85 |
| 100 | 1965.71 |
| 250 | 4914.28 |
| 500 | 9828.57 |
| 1000 | 19657.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.