Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.060 ILS |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.059 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.058 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.058 ILS |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.057 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.057 ILS |
MZN | ILS |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.96 |
250 | 14.91 |
500 | 29.82 |
1000 | 59.65 |
ILS | MZN |
1 | 16.76 |
5 | 83.81 |
10 | 167.62 |
20 | 335.25 |
50 | 838.14 |
100 | 1676.28 |
250 | 4190.71 |
500 | 8381.43 |
1000 | 16762.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.