Chuyển đổi Metical Mozambique sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MZN sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MZN đến ISK

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái MZN/ISK 2.19 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-isk?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where MZN is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngISK
0%1 MZN0.0 MZN2.19 ISK
1%1 MZN0.010 MZN2.17 ISK
2%1 MZN0.020 MZN2.15 ISK
3%1 MZN0.030 MZN2.12 ISK
4%1 MZN0.040 MZN2.1 ISK
5%1 MZN0.050 MZN2.08 ISK

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Króna Iceland

MZNISK
12.19
510.97
1021.94
2043.88
50109.71
100219.42
250548.56
5001097.12
10002194.25

Chuyển đổi Króna Iceland thành Metical Mozambique

ISKMZN
10.46
52.27
104.55
209.11
5022.78
10045.57
250113.93
500227.86
1000455.73

Thông tin thêm về MZN hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ