Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.012 JEP |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.012 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.012 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.012 JEP |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.012 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.012 JEP |
MZN | JEP |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.23 |
250 | 3.08 |
500 | 6.17 |
1000 | 12.34 |
JEP | MZN |
1 | 81.01 |
5 | 405.09 |
10 | 810.19 |
20 | 1620.38 |
50 | 4050.96 |
100 | 8101.92 |
250 | 20254.8 |
500 | 40509.6 |
1000 | 81019.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.