Chuyển đổi Metical Mozambique sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MZN sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MZN đến KHR

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái MZN/KHR 62.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-khr?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where MZN is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngKHR
0%1 MZN0.0 MZN62.35 KHR
1%1 MZN0.010 MZN61.73 KHR
2%1 MZN0.020 MZN61.11 KHR
3%1 MZN0.030 MZN60.48 KHR
4%1 MZN0.040 MZN59.86 KHR
5%1 MZN0.050 MZN59.24 KHR

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Riel Campuchia

MZNKHR
162.35
5311.79
10623.59
201247.18
503117.96
1006235.93
25015589.83
50031179.66
100062359.32

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Metical Mozambique

KHRMZN
10.016
50.080
100.16
200.32
500.80
1001.6
2504
5008.01
100016.03

Thông tin thêm về MZN hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ