Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.077 LYD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.076 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.075 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.074 LYD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.074 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.073 LYD |
MZN | LYD |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.83 |
100 | 7.67 |
250 | 19.19 |
500 | 38.38 |
1000 | 76.76 |
LYD | MZN |
1 | 13.02 |
5 | 65.13 |
10 | 130.27 |
20 | 260.54 |
50 | 651.37 |
100 | 1302.74 |
250 | 3256.87 |
500 | 6513.74 |
1000 | 13027.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.