Tỷ giá hối đoái MZN/PGK 0.063103 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.063 PGK |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.062 PGK |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.062 PGK |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.061 PGK |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.061 PGK |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.060 PGK |
MZN | PGK |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.31 |
250 | 15.77 |
500 | 31.55 |
1000 | 63.1 |
PGK | MZN |
1 | 15.84 |
5 | 79.23 |
10 | 158.47 |
20 | 316.94 |
50 | 792.35 |
100 | 1584.7 |
250 | 3961.76 |
500 | 7923.52 |
1000 | 15847.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.