Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.074 RON |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.073 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.072 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.071 RON |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.071 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.070 RON |
MZN | RON |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.36 |
250 | 18.41 |
500 | 36.83 |
1000 | 73.66 |
RON | MZN |
1 | 13.57 |
5 | 67.87 |
10 | 135.74 |
20 | 271.49 |
50 | 678.72 |
100 | 1357.45 |
250 | 3393.64 |
500 | 6787.29 |
1000 | 13574.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.