Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.17 SEK |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.17 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.17 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.17 SEK |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.16 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.16 SEK |
MZN | SEK |
1 | 0.17 |
5 | 0.86 |
10 | 1.71 |
20 | 3.43 |
50 | 8.58 |
100 | 17.16 |
250 | 42.92 |
500 | 85.84 |
1000 | 171.69 |
SEK | MZN |
1 | 5.82 |
5 | 29.12 |
10 | 58.24 |
20 | 116.48 |
50 | 291.22 |
100 | 582.44 |
250 | 1456.11 |
500 | 2912.22 |
1000 | 5824.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.