Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.021 SGD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.021 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.021 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.021 SGD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.020 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.020 SGD |
MZN | SGD |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.12 |
250 | 5.31 |
500 | 10.62 |
1000 | 21.25 |
SGD | MZN |
1 | 47.04 |
5 | 235.22 |
10 | 470.45 |
20 | 940.9 |
50 | 2352.27 |
100 | 4704.54 |
250 | 11761.37 |
500 | 23522.74 |
1000 | 47045.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.