Tỷ giá hối đoái MZN/SHP 0.012296 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.012 SHP |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.012 SHP |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.012 SHP |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.012 SHP |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.012 SHP |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.012 SHP |
MZN | SHP |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.07 |
500 | 6.14 |
1000 | 12.29 |
SHP | MZN |
1 | 81.32 |
5 | 406.62 |
10 | 813.25 |
20 | 1626.51 |
50 | 4066.27 |
100 | 8132.55 |
250 | 20331.37 |
500 | 40662.75 |
1000 | 81325.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.