Chuyển đổi Metical Mozambique sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MZN sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MZN đến STD

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái MZN/STD 323.88 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-std?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where MZN is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngSTD
0%1 MZN0.0 MZN323.88 STD
1%1 MZN0.010 MZN320.64 STD
2%1 MZN0.020 MZN317.4 STD
3%1 MZN0.030 MZN314.17 STD
4%1 MZN0.040 MZN310.93 STD
5%1 MZN0.050 MZN307.69 STD

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

MZNSTD
1323.88
51619.43
103238.87
206477.75
5016194.37
10032388.75
25080971.89
500161943.78
1000323887.56

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Metical Mozambique

STDMZN
10.0031
50.015
100.031
200.062
500.15
1000.31
2500.77
5001.54
10003.08

Thông tin thêm về MZN hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ