Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.050 TND |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.049 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.049 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.048 TND |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.048 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.047 TND |
MZN | TND |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.48 |
100 | 4.96 |
250 | 12.42 |
500 | 24.84 |
1000 | 49.69 |
TND | MZN |
1 | 20.12 |
5 | 100.6 |
10 | 201.21 |
20 | 402.43 |
50 | 1006.09 |
100 | 2012.19 |
250 | 5030.47 |
500 | 10060.95 |
1000 | 20121.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.