Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.0000067 XAU |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.0000066 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.0000066 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.0000065 XAU |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.0000064 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.0000064 XAU |
MZN | XAU |
1 | 0.0000067 |
5 | 0.000034 |
10 | 0.000067 |
20 | 0.00013 |
50 | 0.00034 |
100 | 0.00067 |
250 | 0.0017 |
500 | 0.0034 |
1000 | 0.0067 |
XAU | MZN |
1 | 149044.88 |
5 | 745224.42 |
10 | 1490448.84 |
20 | 2980897.69 |
50 | 7452244.24 |
100 | 14904488.49 |
250 | 37261221.24 |
500 | 74522442.48 |
1000 | 149044884.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.