Tỷ giá hối đoái NAD/ANG 0.10015 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.10 ANG |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.099 ANG |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.098 ANG |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.097 ANG |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.096 ANG |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.095 ANG |
NAD | ANG |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10.01 |
250 | 25.03 |
500 | 50.07 |
1000 | 100.15 |
ANG | NAD |
1 | 9.98 |
5 | 49.92 |
10 | 99.84 |
20 | 199.69 |
50 | 499.24 |
100 | 998.48 |
250 | 2496.21 |
500 | 4992.43 |
1000 | 9984.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.