Chuyển đổi Đô la Namibia sang Đô la Australia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang AUD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến AUD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/AUD 0.086765 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-aud?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where NAD is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngAUD
0%1 NAD0.0 NAD0.087 AUD
1%1 NAD0.010 NAD0.086 AUD
2%1 NAD0.020 NAD0.085 AUD
3%1 NAD0.030 NAD0.084 AUD
4%1 NAD0.040 NAD0.083 AUD
5%1 NAD0.050 NAD0.082 AUD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Australia

NADAUD
10.087
50.43
100.87
201.73
504.33
1008.67
25021.69
50043.38
100086.76

Chuyển đổi Đô la Australia thành Đô la Namibia

AUDNAD
111.52
557.62
10115.25
20230.5
50576.26
1001152.53
2502881.34
5005762.68
100011525.36

Thông tin thêm về NAD hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ