Tỷ giá hối đoái NAD/AWG 0.10080 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.10 AWG |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.10 AWG |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.099 AWG |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.098 AWG |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.097 AWG |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.096 AWG |
NAD | AWG |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.03 |
100 | 10.07 |
250 | 25.19 |
500 | 50.39 |
1000 | 100.79 |
AWG | NAD |
1 | 9.92 |
5 | 49.6 |
10 | 99.2 |
20 | 198.41 |
50 | 496.03 |
100 | 992.07 |
250 | 2480.18 |
500 | 4960.36 |
1000 | 9920.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.