Tỷ giá hối đoái NAD/AZN 0.10167 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | AZN |
| 0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.10 AZN |
| 1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.10 AZN |
| 2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.10 AZN |
| 3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.099 AZN |
| 4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.098 AZN |
| 5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.097 AZN |
| NAD | AZN |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.51 |
| 10 | 1.01 |
| 20 | 2.03 |
| 50 | 5.08 |
| 100 | 10.16 |
| 250 | 25.41 |
| 500 | 50.83 |
| 1000 | 101.66 |
| AZN | NAD |
| 1 | 9.83 |
| 5 | 49.18 |
| 10 | 98.36 |
| 20 | 196.72 |
| 50 | 491.8 |
| 100 | 983.6 |
| 250 | 2459.01 |
| 500 | 4918.03 |
| 1000 | 9836.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.