Tỷ giá hối đoái NAD/BAM 0.091359 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.091 BAM |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.090 BAM |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.090 BAM |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.089 BAM |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.088 BAM |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.087 BAM |
NAD | BAM |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.56 |
100 | 9.13 |
250 | 22.83 |
500 | 45.67 |
1000 | 91.35 |
BAM | NAD |
1 | 10.94 |
5 | 54.72 |
10 | 109.45 |
20 | 218.91 |
50 | 547.29 |
100 | 1094.58 |
250 | 2736.46 |
500 | 5472.92 |
1000 | 10945.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.