Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.020 BHD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.020 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.019 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.019 BHD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.019 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.019 BHD |
NAD | BHD |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.98 |
250 | 4.95 |
500 | 9.91 |
1000 | 19.82 |
BHD | NAD |
1 | 50.43 |
5 | 252.17 |
10 | 504.35 |
20 | 1008.71 |
50 | 2521.78 |
100 | 5043.57 |
250 | 12608.92 |
500 | 25217.85 |
1000 | 50435.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.