Chuyển đổi Đô la Namibia sang Đô la Bermuda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang BMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến BMD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/BMD 0.053505 đã cập nhật 61 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-bmd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where NAD is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngBMD
0%1 NAD0.0 NAD0.054 BMD
1%1 NAD0.010 NAD0.053 BMD
2%1 NAD0.020 NAD0.052 BMD
3%1 NAD0.030 NAD0.052 BMD
4%1 NAD0.040 NAD0.051 BMD
5%1 NAD0.050 NAD0.051 BMD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Bermuda

NADBMD
10.054
50.27
100.54
201.07
502.67
1005.35
25013.37
50026.75
100053.5

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Đô la Namibia

BMDNAD
118.68
593.44
10186.89
20373.79
50934.48
1001868.97
2504672.44
5009344.89
100018689.79

Thông tin thêm về NAD hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ