Tỷ giá hối đoái NAD/BMD 0.059606 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.060 BMD |
| 1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.059 BMD |
| 2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.058 BMD |
| 3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.058 BMD |
| 4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.057 BMD |
| 5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.057 BMD |
| NAD | BMD |
| 1 | 0.060 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.60 |
| 20 | 1.19 |
| 50 | 2.98 |
| 100 | 5.96 |
| 250 | 14.9 |
| 500 | 29.8 |
| 1000 | 59.6 |
| BMD | NAD |
| 1 | 16.77 |
| 5 | 83.88 |
| 10 | 167.76 |
| 20 | 335.53 |
| 50 | 838.84 |
| 100 | 1677.68 |
| 250 | 4194.2 |
| 500 | 8388.41 |
| 1000 | 16776.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.