Chuyển đổi Đô la Namibia sang Đô la Belize | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang BZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến BZD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/BZD 0.10761 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-bzd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where NAD is usedcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngBZD
0%1 NAD0.0 NAD0.11 BZD
1%1 NAD0.010 NAD0.11 BZD
2%1 NAD0.020 NAD0.11 BZD
3%1 NAD0.030 NAD0.10 BZD
4%1 NAD0.040 NAD0.10 BZD
5%1 NAD0.050 NAD0.10 BZD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Belize

NADBZD
10.11
50.54
101.07
202.15
505.38
10010.76
25026.9
50053.8
1000107.61

Chuyển đổi Đô la Belize thành Đô la Namibia

BZDNAD
19.29
546.46
1092.92
20185.84
50464.62
100929.24
2502323.1
5004646.21
10009292.43

Thông tin thêm về NAD hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ