Tỷ giá hối đoái NAD/CAD 0.073714 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.074 CAD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.073 CAD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.072 CAD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.072 CAD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.071 CAD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.070 CAD |
NAD | CAD |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.37 |
250 | 18.42 |
500 | 36.85 |
1000 | 73.71 |
CAD | NAD |
1 | 13.56 |
5 | 67.82 |
10 | 135.65 |
20 | 271.31 |
50 | 678.29 |
100 | 1356.59 |
250 | 3391.48 |
500 | 6782.96 |
1000 | 13565.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.